Có 2 kết quả:
死灰复燃 sǐ huī fù rán ㄙˇ ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄖㄢˊ • 死灰復燃 sǐ huī fù rán ㄙˇ ㄏㄨㄟ ㄈㄨˋ ㄖㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ashes burn once more (idiom); fig. sb lost returns to have influence
(2) sth malevolent returns to haunt one
(2) sth malevolent returns to haunt one
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. ashes burn once more (idiom); fig. sb lost returns to have influence
(2) sth malevolent returns to haunt one
(2) sth malevolent returns to haunt one
Bình luận 0